Tieng Phap Edu

Thuat ngu ma fan Kpop can biet

Bên cạnh những thuật ngữ riêng bằng tiếng Hàn còn có những thuật ngữ tiếng Anh chỉ dành cho Kpop mà bạn có thể chưa bao giờ biết.
 
Dưới dây là những từ tiếng Anh mà bạn thường hay thấy khi đề cập đến thần tượng hay âm nhạc Kpop. Bạn sẽ dễ dàng nhận ra được sự dễ thương khi sử dụng chúng. Đây cũng là một trong những từ khóa mà fan Kpop thường dùng trên các trang mạng xã hội.

>> Xem thêm: Cần mất bao lâu để học được tiếng Hàn
 

1. Fighting (Hwaiting) – Cố lên!

 
Câu này các fan Kpop sẽ thường xuyên được nghe trên các show truyền hình thực tế cũng như những câu chuyện xung quanh của thần tượng. Đây không phải là từ để cổ vũ trong những cuộc cạnh tranh mà là từ dùng động viên ai đó để họ có tinh thần thực hiện công việc của mình. Các fan Kpop có thể thấy các thần tượng dùng “hwaiting” khi chuẩn bị ra sân khấu hay cổ vũ cho những đồng nghiệp khác của mình.

 

2. Selca (tạm gọi là “tự sướng”)

 
Vào năm 2013, khi từ “selfie” được sử dụng khá phổ biến và rộng rãi ở Mỹ thì tại Hàn Quốc, người ta đã sử dụng từ “selca” từ những năm trước đó. “Selca” là sự kết hợp giữa 2 từ “self” và “camera”. Đây là một trong những hành động tự chụp hình chính mình mà không cần người khác cầm máy hoặc có thể chụp hình thông qua tấm gương. Và các thần tượng vẫn hay “tự sướng” để ghi lại những khoảnh khắc của riêng mình.

>> Xem thêm: Học tiếng Hàn quốc bạn thây dễ hay khó

 

3. Healing (Thư giãn)

 
Mọi người thường biết đến “Healing” là một từ tiếng Anh với ý nghĩa hàn gắn, chữa bệnh, chữa lành vết thương. Nhưng với các fan Kpop, “healing” lại có ý nghĩa là thư giãn và giải tỏa trạng thái căng thẳng. Trong làng giải trí Hàn Quốc, có một chương trình mang tên là Healing Camp, là một talkshow mà các nghệ sỹ có thể bày tỏ mọi suy nghĩ và giải tỏa những căng thẳng trong suốt quá trình hoạt động nghệ thuật của mình.
 

4. All-kill (tạm dịch là “càn quét”)

 
Đây là từ rất quan trọng cho tất cả các fan của Kpop, diễn tả một ca khúc vừa ra mắt đã đứng đầu tất cả các bảng xếp hạng lớn nhỏ trên các trang nhạc trực tuyến trong thời gian ngắn.

 

5. S-line

 
Từ ngữ này không quá quen thuộc nhưng nó đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây với các fan của Kpop. Đây là từ dùng để miêu tả dáng chuẩn của một người phụ nữ với đường cong giống như hình chữ S. 
 

6. Bagel girl

 
Bagel được viết tắt giữa từ Babyface – Glamour girl, tạm hiểu là những khuôn mặt ngây thơ, dễ thương nhưng lại có một dáng người cực chuẩn bao gồm các yêu tố gợi cảm, quyến rũ cùng đường cong nóng bỏng. Từ ngữ này có thể dùng cho số ít trường hợp của các mỹ nam của Hàn khi rất nhiều thần tượng sở hữu một thân hình rắn chắc nhưng lại có một gương mặt “siêu baby”.
 

7. Eye smile (Mắt cười)

 
Mắt cười là một trong những biểu hiệu siêu dễ thương của các thần tượng Hàn. Có thể giải thích mắt cười một cách đơn giản nhất là khi cười thì hai mắt sẽ híp lại như những nhân vật hoạt hình. Điều đó khiến những người sở hữu “mắt cười” càng đáng yêu hơn trong mắt fan hâm mộ.


 
 

8. Netizen (Cộng đồng mạng)

 
Đây là từ ngữ được kết hợp giữa “Net” và “Citizen”, dùng để chỉ những cộng đồng trên mạng. Họ là những người có thể sử dụng khả năng cá nhân để “soi”, lập luận, phân tích những gì liên quan đến thần tượng của mình.
 

9. MR Removed

 
MR được viết tắt của từ Music Record. “MR Removed” được hiểu là một bài hát đã được tách bỏ các tiếng ồn xung quanh và kể cả nhạc đệm chỉ còn để lại giọng hát của nghệ sỹ. Bằng cách này các fan có thể đánh giá được rõ ràng hơn giọng hát thực sự của thần tượng thay vì nghe cùng với nhạc.
 

10. CF

 
CF là viết tắt của từ “commercial film”, là những phim quảng cáo.

 
 

11. SNS

 
SNS được viết tắt của từ Social Networking Services, được hiểu là phương tiện truyền thông xã hội. Khi các fan đề cập đến SNS tức là họ đang nói đến việc sử dụng những trang mạng xã hội nổi tiếng như Twitter, Instagram, Weibo…
 

12. Fancam

 
Đây là từ mà fan Kpop thường xuyên dùng trong các buổi biểu diễn hoặc những sự kiện có thần tượng tham gia. Fancam nghĩa là những đoạn video được thực hiện bởi fan hâm mộ chứ không phải từ một công ty sự kiện hay một nhà đài nào cả. Và những đoạn video này các fan có thể giữ lại làm bí mật cho riêng mình.

13. Visual (tạm dịch là gương mặt của nhóm)

 
Visual trong tiếng Anh được hiểu là thị giác. Đối với fan Kpop, visual là một gương mặt nổi bật bởi họ sở hữu một nét đẹp mà khi nhìn vào ai cũng phải chú ý đến. Gương mặt visual không nhất thiết họ là những người tài giỏi của nhóm mà chỉ đơn giản họ tạo cho người khác cảm giác bắt mắt khi nhìn vào một nhóm. Ban đầu, khi một nhóm nhạc ra mắt, bạn có thể không biết được đó là nhóm nào. Nhưng mỗi nhóm đều chọn ra một thành viên làm hình ảnh trung tâm của nhóm để khi nhìn vào người đó bạn sẽ nhớ được tên của nhóm.
This website was created for free with Own-Free-Website.com. Would you also like to have your own website?
Sign up for free